Có 2 kết quả:
結腸 jié cháng ㄐㄧㄝˊ ㄔㄤˊ • 结肠 jié cháng ㄐㄧㄝˊ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
colon (large intestine)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
colon (large intestine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0